EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toxophilitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toxophilitic
toxophilitic /tɔk,sɔfilitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung
← Xem thêm từ toxophilite
Xem thêm từ toxophily →
Từ vựng liên quan
hi
ic
it
li
lit
op
ox
phi
t
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…