ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chatted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chatted


chat /tʃæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc

nội động từ


  nói chuyện phiếm, tán gẫu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…