ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chattel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chattel


chattel /'tʃætl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  động sản
chattel mortgage → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)
to be the chatttel of
  là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
chattel slavery system
  chế đọ chiếm hữu nô lệ
to go away with all one's goods and chattels
  tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…