EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chauffeured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chauffeured
chauffeur /'tʃoufə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái xe
← Xem thêm từ chauffeur
Xem thêm từ chauffeuring →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chauffeur
feu
ha
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…