EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheapen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheapen
cheapen /'tʃi:pən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị
← Xem thêm từ cheap-skate
Xem thêm từ cheapened →
Từ vựng liên quan
ape
c
ch
cheap
ea
en
he
heap
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…