EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
check-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
check-up
check-up /'tʃek'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)
← Xem thêm từ check up
Xem thêm từ check-weigher →
Từ vựng liên quan
c
ch
check
ec
he
heck
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…