ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ check-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng check-up


check-up /'tʃek'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…