ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ checker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng checker


checker /'tʃekə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)

danh từ

& ngoại động từ (như) chequer

@checker
  (Tech) bộ kiểm

@checker
  thiết bị thử; người kiểm tra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…