EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheery
cheery /'tʃiəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ, hân hoan
← Xem thêm từ cheers!
Xem thêm từ cheese →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheer
eery
er
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…