EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheese-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheese-off
cheese-off
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng cheesed
(thông tục) chán ngấy
← Xem thêm từ cheese-drainer
Xem thêm từ cheese-paring →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheese
he
of
off
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…