ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheese-paring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheese-paring


cheese-paring /'tʃi:z,peəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bì phó mát; vụn phó mát
  tính hà tiện, tính bủn xỉn
  (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…