EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheese-paring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheese-paring
cheese-paring /'tʃi:z,peəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bì phó mát; vụn phó mát
tính hà tiện, tính bủn xỉn
(số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi
← Xem thêm từ cheese-off
Xem thêm từ cheese-rennet →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheese
he
in
pa
par
paring
ri
ring
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…