ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chef-d'oeuvre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chef-d'oeuvre


chef-d'oeuvre /ʃei'də:vr/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chefs d'oeuvre
  kiệt tác, tác phẩm lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…