ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chemistries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chemistries


chemistry /'kemistri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
analytic chemistry → hoá phân tích
synthetic chemistry → hoá tổng hợp
organic chemistry → hoá hữu cơ
inorgamic (mineral) chemistry → hoá vô cơ
pharmaceutical chemistry → hoá dược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…