EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemotaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemotaxis
chemotaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tính theo hoá chất
← Xem thêm từ chemotaxes
Xem thêm từ chemotherapeutic →
Từ vựng liên quan
ax
axis
c
ch
em
he
hem
is
mo
mot
ot
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…