ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cherry-blomssom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cherry-blomssom


cherry-blomssom /'tʃeri,blɔsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa anh đào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…