EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chest-note
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chest-note
chest-note /'tʃestnout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)
← Xem thêm từ chest
Xem thêm từ chest of drawers →
Từ vựng liên quan
c
ch
chest
est
he
hest
no
not
note
ot
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…