ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chest-note

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chest-note


chest-note /'tʃestnout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…