EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chest of drawers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chest of drawers
chest of drawers
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tủ com mốt
← Xem thêm từ chest-note
Xem thêm từ chest-protector →
Từ vựng liên quan
awe
c
ch
chest
draw
drawer
drawers
er
est
he
hest
of
ra
raw
rawer
st
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…