ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawer


drawer /'drɔ:ə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kéo; người nhổ (răng)
  người lính (séc...)
  người vẽ
  (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)
  ngăn kéo
chest of drawers → tủ com mốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…