EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chestily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chestily
chestily /'tʃestili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
← Xem thêm từ chestiest
Xem thêm từ chestiness →
Từ vựng liên quan
c
ch
chest
est
he
hest
st
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…