ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chestily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chestily


chestily /'tʃestili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…