ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chestnut

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chestnut


chestnut /'tʃesnʌt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hạt dẻ
  hạt dẻ
  màu nâu hạt dẻ
  ngựa màu hạt dẻ
  chuyện cũ rích
that's a chestnut → chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
to pull someone's chestnut out of the fire
  (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

tính từ


  (có) màu nâu hạt dẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…