ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiaroscuros

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiaroscuros


chiaroscuro /ki,ɑ:rəs'kuərou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
  (văn học) sự sử dụng thuật tương phản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…