EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiaroscuros
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiaroscuros
chiaroscuro /ki,ɑ:rəs'kuərou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản
← Xem thêm từ chiaroscuro
Xem thêm từ chiasma →
Từ vựng liên quan
c
ch
chiaroscuro
cur
hi
os
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…