ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiasma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiasma


chiasma /kai'æzmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chiasmata
  sự giao thoa, sự bắt chéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…