EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiasmal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiasmal
chiasmal
Phát âm
Ý nghĩa
xem chiasma
← Xem thêm từ chiasma
Xem thêm từ chiasmas →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
chiasma
hi
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…