EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chibouque
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chibouque
chibouque /tʃi'bu:k/ (chibouque) /tʃi'bu:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ chibouk
Xem thêm từ chic →
Từ vựng liên quan
bo
c
ch
hi
ibo
ou
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…