EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicaneries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicaneries
chicanery /ʃi'kenəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
← Xem thêm từ chicaner
Xem thêm từ chicanery →
Từ vựng liên quan
an
c
can
cane
caner
ch
chic
chicane
chicaner
er
hi
ic
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…