ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chieftaincy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chieftaincy


chieftaincy /'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh
  cương vị tù trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…