EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
child-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
child-proof
child-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngăn ngừa trẻ phá
← Xem thêm từ child-minder
Xem thêm từ child's play →
Từ vựng liên quan
c
ch
child
hi
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…