EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
childbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
childbed
childbed /'tʃaildbə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường đẻ
to die in childbed
→ chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
← Xem thêm từ childbearing
Xem thêm từ childbirth →
Từ vựng liên quan
be
bed
c
ch
child
dbe
hi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…