ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ childbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng childbed


childbed /'tʃaildbə:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giường đẻ
to die in childbed → chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…