EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
childbearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
childbearing
childbearing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sinh đẻ
← Xem thêm từ child segment
Xem thêm từ childbed →
Từ vựng liên quan
be
bear
bearing
c
ch
child
dbe
ea
ear
earing
hi
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…