EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
childless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
childless
childless /'tʃaildlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có con
← Xem thêm từ childishness
Xem thêm từ childlessness →
Từ vựng liên quan
c
ch
child
hi
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…