EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinchilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinchilla
chinchilla /tʃin'tʃilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sóc sinsin (ở Nam Mỹ)
bộ da lông sóc sinsin
← Xem thêm từ chinch
Xem thêm từ chinchillas →
Từ vựng liên quan
c
ch
chill
chin
chinch
hi
hill
hin
ill
in
inc
inch
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…