EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chinese lantern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chinese lantern
chinese lantern /'tʃaini:z'læntən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn xếp
← Xem thêm từ chinese
Xem thêm từ Chineses →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
c
ch
chin
chine
chines
chinese
er
hi
hin
in
la
lan
lantern
nt
rn
se
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…