EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chirk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chirk
chirk /tʃə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ
← Xem thêm từ chips
Xem thêm từ chirm →
Từ vựng liên quan
c
ch
hi
irk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…