ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chirk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chirk


chirk /tʃə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui vẻ

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…