ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chirm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chirm


chirm /tʃə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…