EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chirograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chirograph
chirograph /'kaiərəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký)
← Xem thêm từ chirm
Xem thêm từ chirographic →
Từ vựng liên quan
c
ch
graph
hi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…