EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiselling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiselling
chisel /'tʃizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đục, cái chàng
(the chisel) nghệ thuật điêu khắc
(từ lóng) sự lừa đảo
ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo
← Xem thêm từ chiseller
Xem thêm từ chisels →
Từ vựng liên quan
c
ch
chisel
el
ell
hi
his
in
is
li
ling
se
sell
selling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…