ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chisels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chisels


chisel /'tʃizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đục, cái chàng
  (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
  (từ lóng) sự lừa đảo

ngoại động từ


  đục; chạm trổ
  (từ lóng) lừa đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…