EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chit-chat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chit-chat
chit-chat /'tʃittʃæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu
đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu
← Xem thêm từ chit-book
Xem thêm từ chitchat →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
cha
chat
chit
ha
hat
hi
hit
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…