EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chlorenchyma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chlorenchyma
chlorenchyma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) mô giậu; mô diệp lục
← Xem thêm từ chlorella
Xem thêm từ chloric →
Từ vựng liên quan
c
ch
en
enchyma
lo
lor
lore
ma
or
ore
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…