EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chlorinations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chlorinations
chlorination
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khử trùng bằng clo
← Xem thêm từ chlorination
Xem thêm từ chlorinator →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
chlorination
in
ion
ions
lo
lor
nation
nations
on
or
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…