EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chlorotically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chlorotically
chlorotically
Phát âm
Ý nghĩa
xem chlorosis
← Xem thêm từ chlorotic
Xem thêm từ chlorous →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
ch
chlorotic
ic
lo
lor
or
ot
otic
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…