ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choke-input filter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choke-input filter


choke-input filter

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…