EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choke-input filter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choke-input filter
choke-input filter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập
← Xem thêm từ choke-full
Xem thêm từ choke-pear →
Từ vựng liên quan
c
ch
choke
er
Filter
filter
ho
in
Input
input
np
ok
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…