EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cholelithiases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cholelithiases
cholelithiasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh sỏi mật
← Xem thêm từ cholecystitis
Xem thêm từ cholelithiasis →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
el
hi
ho
hole
it
li
lit
lithiases
ole
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…