ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choral


choral /'kɔ:rəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (chorale)
/kɔ'rɑ:l/
  bài thánh ca, bài lễ ca

tính từ


  (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
a choral service → buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ)

Các câu ví dụ:

1. Soul Music & Performing Arts Academy present “Beautiful Baroque” featuring the Saigon Chamber Consort under the SMPAA choral Division.


Xem tất cả câu ví dụ về choral /'kɔ:rəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…