EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choreic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choreic
choreic /kɔ'ri:ik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng múa giật
mắc chứng múa giật
← Xem thêm từ choreagraphy
Xem thêm từ choreograph →
Từ vựng liên quan
c
ch
chore
ho
ic
or
ore
re
rei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…