ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choruses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choruses


chorus /'kɔ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  hợp xướng, đồng ca
  cùng nói

Các câu ví dụ:

1. From organizers: Puddles are an international four-piece that utilizs inventive technology and odd-time signatures to craft instant indy-pop classics so infectious you’ll be shouting the choruses by the end of your first listen.


Xem tất cả câu ví dụ về chorus /'kɔ:rəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…