EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chorused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chorused
chorus /'kɔ:rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
hợp xướng, đồng ca
cùng nói
← Xem thêm từ chorus-girl
Xem thêm từ choruses →
Từ vựng liên quan
c
ch
chorus
ho
or
ru
ruse
rusé
se
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…