ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ christmasy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng christmasy


christmasy /'krisməsi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có không khí lễ Nô en
the whole street has a christmasy appearance → phố phường có không khí lễ Nô en

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…