ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chromosomally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chromosomally


chromosomally

Phát âm


Ý nghĩa

  xem chromosome

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…