EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chryselephantine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chryselephantine
chryselephantine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bằng ngà và vàng
← Xem thêm từ chrysanthemums
Xem thêm từ chrysoberyl →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
c
ch
el
elephant
elephantine
ep
ha
han
in
nt
se
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…