ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churchwarden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churchwarden


churchwarden /'tʃə:tʃ'wɔ:dn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
  ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…